Thông số kỹ thuật Boeing 737 MAX

Thông số Boeing 737 MAX
737 MAX 7737 MAX 8 / MAX 200737 MAX 9
Số ghế [7]126 (8F + 118J)[8] to 149 max162 (12F + 150Y)[8] đến 200 max180 (12F + 168Y)[8] đến 220 max
Khoảng cách tâm giữa các ghế29 in (74 cm) mật độ dày, 31–32 in (79–81 cm) hạng phổ thông, 36 in (91 cm) hạng nhất
Sức chứa hàng hóa954 ft³ / 27,3 m³1.543 ft³ / 43,7 m³1.814 ft³ / 51,74 m³
Chiều dài[7]33,7 m / 110 ft 5 in39,5 m / 129 ft 8 in42,2 m / 138 ft 4 in
Sải cánh35,92 m / 117 ft 10 in
Overall height[7]12,3 m / 40 ft 4 in
Tốc độ bayMach 0,79 (522 mph, 842 km/h)Bản mẫu:Vn
Trọng lượng cất cánh tối đa[7]72.350 kg / 159.900 lb82.190 kg / 181.200 lb88.310 kg / 194.700 lb
Trọng lượng hạ cánh tối đa61.462 kg / 135.500 lb69.309 kg / 152.800 lb74.344 kg / 163.900 lb
Trọng lượng không nhiên liệu tối đa58.332 kg / 128.600 lb65.952 kg / 145.400 lb70.987 kg / 156.500 lb
Sức chứa nhiên liệu tối đa6.853 US gal / 25,941 l
Tầm bay (2-class)[7]3.350 nmi (3.855 dặm; 6.204 km)3.515 nmi (4.045 dặm; 6.510 km)
Max 200: 2.700 nmi (3.107 dặm; 5.000 km)[9]
3.515 nmi (4.045 dặm; 6.510 km)
Động cơ (× 2)CFM International LEAP-1B
Đường kích quạt69 inch (175 cm)[10]
Lực đẩy (× 2)up to 28.000 lbf (125 kN)[10]

Nguồn: 737 MAX Airport Compatibility Brochure,[8] ngoại trừ nguồn tham khảo chuyên biệt.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Boeing 737 MAX http://www.cbc.ca/news/business/air-canada-orders-... http://atwonline.com/aircraft-engines-components/n... http://aviationweek.com/airline-fleet-planning/boe... http://www.bloomberg.com/news/articles/2016-05-23/... http://active.boeing.com/commercial/orders/display... http://active.boeing.com/commercial/orders/index.c... http://www.boeing.com/assets/pdf/commercial/airpor... http://www.boeing.com/commercial/737max http://www.boeing.com/commercial/737max/#/design-h... http://www.boeing.com/commercial/737max/creating-t...